logo 歌曲宝
 gequbao.com

找歌就用歌曲宝

cover

Come on sexy girl(抖音版) - 梦人&玥神

如无法下载或有错误,请刷新重试或点此 反馈 给我们
Come on sexy girl(抖音版)-梦人&玥神.mp3
[00:00.0]越南鼓 (Remix) - 抖音助手 [00:01.41]TME享...
[00:00.0]越南鼓 (Remix) - 抖音助手
[00:01.41]TME享有本翻译作品的著作权
[00:01.41]原曲:Anh Không Làm GÌ Đâu Anh Thề - King Kudo
[00:02.83]
[00:02.83]Yeah yeah yeah yeah
[00:05.15]
[00:05.15]Em hôm nay ngon và căng cực
[00:06.99]今夜 你性感火辣 让我垂涎欲滴
[00:06.99]Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực
[00:08.86]穿上昂贵裙装 吃着墨鱼
[00:08.86]Áo Bó căng tròn ở vùng ngang ngực
[00:10.69]紧身内衣凸显出你的曼妙身姿
[00:10.69]Làm anh thấy mệt phải uống nước tăng lực
[00:12.56]让我难以招架 喝下红牛
[00:12.56]Giờ biết làm gì hè cũng nóng rồi
[00:14.41]所以这个夏天准备要做什么
[00:14.41]Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi
[00:16.36]我已喝得有些微醉
[00:16.36]Kí túc xá của em cũng đã đóng rồi
[00:18.28]你的宿舍已经关门了
[00:18.28]Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi
[00:20.05]我的胃突然疼痛不已
[00:20.05]Hay có nhà nghỉ thì ta vào
[00:21.96]让我们找个汽车旅馆休息一下吧
[00:21.96]Mấy phút thôi em thấy sao nào
[00:23.8]让我们稍微休息几分钟 你觉得怎么样
[00:23.8]Đi vệ sinh thôi sẽ không kì đâu
[00:25.72]不要震惊不已 我只是需要去个洗水间
[00:25.72]Anh thề anh không làm gì đâu
[00:27.58]我发誓我不会有任何越轨的行为
[00:27.58]Anh hứa có gì anh chỉ ôm thôi
[00:29.44]我只会抱抱你
[00:29.44]Hay là cùng lắm ta dừng ở hôn môi
[00:31.41]或者亲吻你一下
[00:31.41]Anh hứa mười phút là ta nhanh về
[00:33.2]我保证我们只待十分钟
[00:33.2]Anh không làm gì đâu anh thề
[00:37.67]我发誓我不会有任何越轨的行为
[00:37.67]Anh thề
[00:41.38]我发誓
[00:41.38]Anh thề
[00:45.17]我发誓
[00:45.17]Anh thề
[01:05.1]我发誓
[01:05.1]Em hôm nay ngon và căng cực
[01:06.93]今夜 你性感火辣 让我垂涎欲滴
[01:06.93]Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực
[01:08.8]穿上昂贵裙装 吃着墨鱼
[01:08.8]Áo Bó căng tròn ở vùng ngang ngực
[01:10.72]紧身内衣凸显出你的曼妙身姿
[01:10.72]Làm anh thấy mệt phải uống nước tăng lực
[01:12.56]让我难以招架 喝下红牛
[01:12.56]Giờ biết làm gì hè cũng nóng rồi
[01:14.45]所以这个夏天准备要做什么
[01:14.45]Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi
[01:16.37]我已喝得有些微醉
[01:16.37]Kí túc xá của em cũng đã đóng rồi
[01:18.24]你的宿舍已经关门了
[01:18.24]Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi
[01:20.1]我的胃突然疼痛不已
[01:20.1]Hay có nhà nghỉ thì ta vào
[01:21.97]让我们找个汽车旅馆休息一下吧
[01:21.97]Mấy phút thôi em thấy sao nào
[01:23.84]让我们稍微休息几分钟 你觉得怎么样
[01:23.84]Đi vệ sinh thôi sẽ không kì đâu
[01:25.71]不要震惊不已 我只是需要去个洗水间
[01:25.71]Anh thề anh không làm gì đâu
[01:27.59]我发誓我不会有任何越轨的行为
[01:27.59]Anh hứa có gì anh chỉ ôm thôi
[01:29.479996]我只会抱抱你
[01:29.479996]Hay là cùng lắm ta dừng ở hôn môi
[01:31.38]或者亲吻你一下
[01:31.38]Anh hứa mười phút là ta nhanh về
[01:33.19]我保证我们只待十分钟
[01:33.19]Anh không làm gì đâu anh thề
[01:37.69]我发誓我不会有任何越轨的行为
[01:37.69]Anh thề
[01:41.44]我发誓
[01:41.44]Anh thề
[01:45.18]我发誓
[01:45.18]Anh thề
[01:52.82]我发誓
[01:52.82]Anh thề
[01:56.520004]我发誓
[01:56.520004]Anh thề
[02:00.21]我发誓
[02:00.21]Anh thề
[02:05.1]我发誓
[02:05.1]Em hôm nay ngon và căng cực
[02:06.97]今夜 你性感火辣 让我垂涎欲滴
[02:06.97]Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực
[02:08.85]穿上昂贵裙装 吃着墨鱼
[02:08.85]Áo Bó căng tròn ở vùng ngang ngực
[02:10.71]紧身内衣凸显出你的曼妙身姿
[02:10.71]Làm anh thấy mệt phải uống nước tăng lực
[02:12.61]让我难以招架 喝下红牛
[02:12.61]Giờ biết làm gì hè cũng nóng rồi
[02:14.49]所以这个夏天准备要做什么
[02:14.49]Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi
[02:16.35]我已喝得有些微醉
[02:16.35]Kí túc xá của em cũng đã đóng rồi
[02:18.27]你的宿舍已经关门了
[02:18.27]Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi
[02:20.13]我的胃突然疼痛不已
[02:20.13]Hay có nhà nghỉ thì ta vào
[02:22.0]让我们找个汽车旅馆休息一下吧
[02:22.0]Mấy phút thôi em thấy sao nào
[02:23.85]让我们稍微休息几分钟 你觉得怎么样
[02:23.85]Đi vệ sinh thôi sẽ không kì đâu
[02:25.7]不要震惊不已 我只是需要去个洗水间
[02:25.7]Anh thề anh không làm gì đâu
[02:27.58]我发誓我不会有任何越轨的行为
[02:27.58]Anh hứa có gì anh chỉ ôm thôi
[02:29.47]我只会抱抱你
[02:29.47]Hay là cùng lắm ta dừng ở hôn môi
[02:31.4]或者亲吻你一下
[02:31.4]Anh hứa mười phút là ta nhanh về
[02:33.23]我保证我们只待十分钟
[02:33.23]Anh không làm gì đâu anh thề
[02:37.72]我发誓我不会有任何越轨的行为
[02:37.72]Anh thề
[02:41.45]我发誓
[02:41.45]Anh thề
[02:45.2]我发誓
[02:45.2]Anh thề
[03:17.94]我发誓
[03:17.94]Yeah yeah yeah yeah
[03:32.86]
[03:32.86]Yeah yeah yeah yeah
[03:37.086]
展开